List of national parks of Vietnam
●
Ba Bể
●
Hoàng Liên
●
Tam Đảo
●
Ba Vì
●
Xuân Sơn
●
Xuân Thủy
●
Cúc Phương
●
Bến En
●
Cát Bà
●
Bái Tử Long
●
Pù Mát
●
Vũ Quang
●
Phong Nha-Kẻ Bàng
●
Bạch Mã
●
Chư Mom Ray
●
Kon Ka Kinh
●
●
Yok Đôn
●
Bidoup Núi Bà
●
Phước Bình
●
Núi Chúa
●
Bù Gia Mập
●
Lò Gò-Xa Mát
●
Cát Tiên
●
Tràm Chim
●
U Minh Thượng
●
U Minh Hạ
●
Mũi Cà Mau
●
Côn Đảo
●
Phú Quốc
This is a list of national parks in Vietnam:
Region | Name | Year established | Area | Location |
Northwest | Hoàng Liên | 2002 | 29,845 | Lào Cai, Lai Châu |
Northwest | Ba Bể | 1992 | 7,610 | Bắc Kạn |
Northwest | Bái Tử Long | 2001 | 15,783 | Quảng Ninh |
Northwest | Xuân Sơn | 2002 | 15,048 | Phú Thọ |
Northwest | Tam Đảo | 1996 | 36,883 | Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang |
Northwest | Du Già | 2015 | 15,006 | Hà Giang |
Northwest | Phia Oắc - Phia Đén | 2018 | 10,593 | Cao Bằng |
Red River Delta | Ba Vì | 1991 | 10,815 | Hà Nội |
Red River Delta | Cát Bà | 1986 | 15,200 | Hải Phòng |
Red River Delta | Cúc Phương | 1994 | 22,200 | Ninh Bình, Thanh Hóa, Hòa Bình |
Red River Delta | Xuân Thủy | 2003 | 7,100 | Nam Định |
North Central Coast | Bến En | 1992 | 14,735 | Thanh Hóa |
North Central Coast | Pù Mát | 2001 | 91,113 | Nghệ An |
North Central Coast | Vũ Quang | 2002 | 55,029 | Hà Tĩnh |
North Central Coast | Phong Nha-Kẻ Bàng | 2001 | 85,754 | Quảng Bình |
North Central Coast | Bạch Mã | 1991 | 22,030 | Thừa Thiên–Huế |
South Central Coast | Phước Bình | 2006 | 19,814 | Ninh Thuận |
South Central Coast | Núi Chúa | 2003 | 29,865 | Ninh Thuận |
Central Highlands | Chư Mom Ray | 2002 | 56,621 | Kon Tum |
Central Highlands | Kon Ka Kinh | 2002 | 41,780 | Gia Lai |
Central Highlands | Yok Đôn | 1991 | 115,545 | Đắk Lắk |
Central Highlands | Chư Yang Sin | 2002 | 58,947 | Đắk Lắk |
Central Highlands | Bidoup Núi Bà | 2004; | 64,800 | Lâm Đồng |
Central Highlands | Tà Đùng | 2018 | 20,937 | Đắc Nông |
Southeast | Cát Tiên | 1992 | 73,878 | Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước |
Southeast | Bù Gia Mập | 2002 | 26,032 | Bình Phước |
Southeast | Côn Đảo | 1993 | 15,043 | Bà Rịa–Vũng Tàu |
Southeast | Lò Gò-Xa Mát | 2002 | 18,765 | Tây Ninh |
Mekong Delta | Tràm Chim | 1994 | 7,588 | Đồng Tháp |
Mekong Delta | U Minh Thượng | 2002 | 8,053 | Kiên Giang |
Mekong Delta | Mũi Cà Mau | 2003 | 41,862 | Cà Mau |
Mekong Delta | U Minh Hạ | 2006 | 8,286 | Cà Mau |
Mekong Delta | Phú Quốc | 2001 | 31,422 | Kiên Giang |